Phân đoạn hình ảnh là gì? Các nghiên cứu khoa học về Phân đoạn hình ảnh

Phân đoạn hình ảnh là quá trình chia ảnh thành các vùng hoặc đối tượng có ý nghĩa dựa trên đặc tính chung nhằm đơn giản hóa và hỗ trợ phân tích. Đây là bước nền tảng trong thị giác máy tính, giúp nhận diện, đo lường và xử lý hình ảnh chính xác hơn trong nhiều lĩnh vực ứng dụng.

Khái niệm phân đoạn hình ảnh

Phân đoạn hình ảnh (Image Segmentation) là một nhánh quan trọng của xử lý ảnh và thị giác máy tính. Quá trình này liên quan đến việc chia hình ảnh thành các vùng hoặc đối tượng khác nhau dựa trên đặc tính chung như màu sắc, cường độ sáng hoặc kết cấu. Mục đích là giúp hình ảnh trở nên dễ hiểu hơn và hỗ trợ các thuật toán phân tích ở cấp độ cao hơn.

Khi một hình ảnh được phân đoạn thành các phần có ý nghĩa, hệ thống máy tính có thể xác định rõ ràng đâu là đối tượng chính và đâu là nền, từ đó thực hiện các nhiệm vụ tiếp theo như nhận diện, phân loại hoặc đo đạc chính xác. Ví dụ, trong ảnh y khoa, phân đoạn có thể giúp tách riêng khối u ra khỏi mô lành, trong khi ở lĩnh vực công nghiệp, nó hỗ trợ phát hiện lỗi sản phẩm.

Bảng dưới đây minh họa một số ứng dụng cơ bản của phân đoạn hình ảnh theo từng lĩnh vực:

Lĩnh vực Ứng dụng của phân đoạn hình ảnh
Y học Phân đoạn MRI để xác định tổn thương não
Giao thông Nhận diện làn đường và phương tiện trong xe tự hành
Nông nghiệp Đo lường diện tích trồng trọt từ ảnh vệ tinh
Sản xuất Phát hiện sản phẩm lỗi trên dây chuyền

Do đó, phân đoạn hình ảnh không chỉ là công cụ kỹ thuật mà còn là nền tảng để triển khai các giải pháp thông minh trong nhiều ngành.

Mục tiêu và ý nghĩa

Mục tiêu của phân đoạn hình ảnh là xác định các ranh giới và vùng có đặc điểm đồng nhất để mô tả hình ảnh một cách có cấu trúc. Điều này giúp giảm độ phức tạp của dữ liệu hình ảnh, từ hàng triệu điểm ảnh trở thành một số ít vùng có ý nghĩa, nhờ đó dễ dàng phân tích và xử lý hơn. Đối với con người, phân đoạn hỗ trợ trực quan hóa tốt hơn; đối với máy tính, nó làm đầu vào cho các thuật toán học máy.

Trong chẩn đoán y tế, phân đoạn hình ảnh có thể giúp bác sĩ nhanh chóng xác định các tổn thương hoặc cơ quan cần chú ý. Ví dụ, trong ảnh CT, phân đoạn giúp khoanh vùng khối u phổi, hỗ trợ lập kế hoạch phẫu thuật hoặc xạ trị. Trong an ninh, công nghệ này được dùng để nhận diện khuôn mặt, theo dõi hành vi và phát hiện vật thể bất thường.

Các ý nghĩa quan trọng của phân đoạn hình ảnh có thể liệt kê như sau:

  • Đơn giản hóa hình ảnh và tăng tính trực quan.
  • Hỗ trợ đo lường và phân tích định lượng đối tượng.
  • Cung cấp dữ liệu đầu vào cho hệ thống AI và học máy.
  • Ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành: y tế, giao thông, công nghiệp, nông nghiệp.

Phân đoạn hình ảnh do đó vừa mang tính lý thuyết quan trọng, vừa mang tính ứng dụng thực tiễn cao trong việc tối ưu hóa quy trình và nâng cao chất lượng phân tích dữ liệu.

Phương pháp phân đoạn hình ảnh

Các phương pháp phân đoạn hình ảnh được phát triển đa dạng để đáp ứng nhu cầu trong nhiều bối cảnh khác nhau. Một trong những phương pháp cơ bản là ngưỡng hóa (thresholding), trong đó hình ảnh được chia thành các vùng dựa trên cường độ sáng của điểm ảnh. Kỹ thuật này đơn giản, dễ thực hiện và hiệu quả trong những hình ảnh có độ tương phản rõ ràng giữa nền và đối tượng.

Phương pháp dựa trên biên (edge-based segmentation) tập trung vào việc phát hiện các ranh giới giữa các vùng. Các thuật toán như Canny Edge Detector giúp tìm ra cạnh, từ đó xác định hình dạng của đối tượng. Tuy nhiên, trong trường hợp hình ảnh có nhiễu, biên có thể bị mờ và gây khó khăn trong việc phân đoạn chính xác.

Phương pháp dựa trên vùng (region-based segmentation) lại dựa trên tính đồng nhất của các điểm ảnh trong một khu vực. Các kỹ thuật như Region Growing (mở rộng vùng) hoặc Watershed giúp chia hình ảnh thành các vùng có đặc tính chung. Ngoài ra, phương pháp phân cụm (clustering) như K-means được sử dụng để nhóm các điểm ảnh dựa trên đặc điểm màu sắc hoặc kết cấu.

  • Ngưỡng hóa: chia ảnh dựa trên cường độ sáng.
  • Dựa trên biên: tìm ranh giới đối tượng.
  • Dựa trên vùng: gom nhóm điểm ảnh tương đồng.
  • Phân cụm: sử dụng thuật toán thống kê để nhóm dữ liệu.

Mỗi phương pháp có ưu điểm và hạn chế riêng, và trong nhiều trường hợp, người ta kết hợp nhiều kỹ thuật để đạt kết quả tối ưu.

Các kỹ thuật hiện đại

Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và học sâu (deep learning) đã thay đổi toàn bộ cách tiếp cận trong phân đoạn hình ảnh. Thay vì dựa hoàn toàn vào các quy tắc thủ công, các mô hình mạng nơ-ron có khả năng học trực tiếp từ dữ liệu để đưa ra kết quả phân đoạn chính xác.

Mạng nơ-ron tích chập (Convolutional Neural Network - CNN) là nền tảng quan trọng. Trên cơ sở đó, các kiến trúc tiên tiến như U-Net được phát triển, đặc biệt hiệu quả trong phân đoạn ảnh y tế. U-Net có khả năng học các đặc trưng từ cấp độ thấp đến cao và tái tạo hình ảnh phân đoạn chi tiết. Mask R-CNN là một kiến trúc khác được áp dụng nhiều trong nhận diện đối tượng và phân đoạn từng điểm ảnh.

Bảng tóm tắt một số kỹ thuật hiện đại:

Kỹ thuật Đặc điểm Ứng dụng
U-Net Cấu trúc encoder-decoder, học sâu nhiều cấp độ Phân đoạn ảnh y khoa
Mask R-CNN Phân đoạn từng điểm ảnh, kết hợp nhận diện đối tượng Thị giác máy tính, xe tự hành
DeepLab Dùng atrous convolution để tăng độ phân giải Phân đoạn cảnh quan, ảnh vệ tinh

Các kỹ thuật này không chỉ nâng cao độ chính xác mà còn mở rộng phạm vi ứng dụng, từ xe tự hành, giám sát an ninh đến nông nghiệp thông minh và y học chính xác.

Ứng dụng trong y học

Trong y học, phân đoạn hình ảnh đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Ảnh y khoa từ các kỹ thuật như MRI, CT hoặc siêu âm thường chứa nhiều thông tin phức tạp, khó khai thác trực tiếp bằng mắt thường. Phân đoạn cho phép tách biệt các cơ quan, mô hoặc tổn thương, từ đó hỗ trợ chẩn đoán, điều trị và nghiên cứu.

Một ví dụ điển hình là trong chẩn đoán bệnh thần kinh, phân đoạn MRI não giúp xác định vị trí và kích thước của khối u, tổn thương do đột quỵ hoặc các vùng teo não trong Alzheimer. Kỹ thuật này cho phép bác sĩ so sánh định lượng giữa các vùng não, theo dõi tiến triển bệnh theo thời gian và đưa ra quyết định điều trị phù hợp.

Trong lĩnh vực ung thư học, phân đoạn ảnh CT ngực giúp khoanh vùng khối u phổi, là bước quan trọng để lập kế hoạch xạ trị. Với các thuật toán hiện đại như U-Net, bác sĩ có thể đạt độ chính xác cao trong việc phân biệt khối u với mô lành, giảm nguy cơ ảnh hưởng đến các cơ quan lân cận. Các nền tảng nghiên cứu như Grand Challenge cung cấp dữ liệu chuẩn để so sánh và phát triển thuật toán phân đoạn trong y học.

Danh sách ứng dụng nổi bật trong y học:

  • Phân đoạn tim và mạch máu để đánh giá bệnh lý tim mạch.
  • Phân đoạn mô gan từ ảnh CT để hỗ trợ phẫu thuật cắt gan.
  • Phân đoạn khối u não trong MRI để theo dõi tiến triển bệnh.
  • Phân đoạn tuyến tiền liệt để lập kế hoạch xạ trị.

Ứng dụng trong công nghiệp

Bên cạnh y học, phân đoạn hình ảnh được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất và công nghiệp. Hệ thống thị giác máy tính sử dụng phân đoạn để kiểm tra chất lượng sản phẩm theo thời gian thực. Camera công nghiệp ghi lại hình ảnh sản phẩm trên dây chuyền, sau đó thuật toán phân đoạn phát hiện vết nứt, biến dạng hoặc sai lệch kích thước.

Trong lĩnh vực điện tử, phân đoạn giúp phát hiện lỗi trên bảng mạch in, đảm bảo các chi tiết nhỏ nhất đều được kiểm tra chính xác. Trong công nghiệp ô tô, phân đoạn ảnh hỗ trợ robot nhận diện các chi tiết linh kiện để lắp ráp tự động. Nông nghiệp hiện đại cũng ứng dụng phân đoạn ảnh vệ tinh hoặc drone để theo dõi sức khỏe cây trồng, phân tích đất đai và phát hiện sâu bệnh sớm.

Bảng minh họa một số ứng dụng công nghiệp:

Lĩnh vực Ứng dụng phân đoạn hình ảnh
Sản xuất Phát hiện lỗi sản phẩm, kiểm tra kích thước
Điện tử Kiểm tra mạch in, phát hiện lỗi kết nối
Ô tô Hỗ trợ robot lắp ráp, nhận diện linh kiện
Nông nghiệp Đo diện tích canh tác, phát hiện sâu bệnh qua ảnh vệ tinh

Đánh giá hiệu quả phân đoạn

Để đánh giá hiệu quả của các thuật toán phân đoạn, nhiều chỉ số định lượng được sử dụng. Những chỉ số này giúp xác định mức độ trùng khớp giữa kết quả phân đoạn và nhãn chuẩn (ground truth) do chuyên gia cung cấp. Một số chỉ số phổ biến là IoU (Intersection over Union), Dice Coefficient, Precision và Recall.

IoU đo tỷ lệ chồng lấn giữa vùng phân đoạn dự đoán và vùng chuẩn. Dice Coefficient tính toán mức độ tương đồng, đặc biệt hữu ích trong y học khi cần đánh giá độ chính xác phân đoạn khối u. Precision và Recall giúp cân bằng giữa phát hiện chính xác và bỏ sót.

Bảng tóm tắt các chỉ số chính:

Chỉ số Định nghĩa Ứng dụng
IoU Tỷ lệ chồng lấn giữa vùng dự đoán và chuẩn Phân đoạn đối tượng trong ảnh tự nhiên
Dice Coefficient Đo sự tương đồng giữa hai vùng Phân đoạn y khoa (MRI, CT)
Precision Tỷ lệ dự đoán đúng trong tất cả dự đoán Phát hiện lỗi trong công nghiệp
Recall Tỷ lệ dự đoán đúng trong tất cả đối tượng thật Phát hiện khối u nhỏ trong y học

Thách thức và hạn chế

Mặc dù đã có nhiều tiến bộ, phân đoạn hình ảnh vẫn gặp một số hạn chế. Sự thay đổi điều kiện chiếu sáng, nhiễu và độ phức tạp trong hình ảnh thực tế có thể làm giảm độ chính xác. Đối tượng chồng chéo hoặc có biên mờ khiến thuật toán khó xác định ranh giới rõ ràng.

Trong y học, vấn đề bảo mật dữ liệu bệnh nhân và sự khác biệt trong thiết bị chụp ảnh gây khó khăn cho việc huấn luyện mô hình thống nhất. Ngoài ra, các mô hình học sâu đòi hỏi lượng lớn dữ liệu gán nhãn, nhưng việc gán nhãn thường tốn thời gian và chi phí cao.

Chi phí tính toán cũng là thách thức, khi nhiều mô hình hiện đại yêu cầu GPU mạnh và dung lượng bộ nhớ lớn, điều này hạn chế khả năng ứng dụng trong các hệ thống có tài nguyên hạn chế.

Xu hướng phát triển

Tương lai của phân đoạn hình ảnh tập trung vào các mô hình tự giám sát (self-supervised learning) và học chuyển giao (transfer learning). Các kỹ thuật này giúp giảm nhu cầu dữ liệu gán nhãn khối lượng lớn. Ngoài ra, việc tích hợp kiến thức chuyên ngành vào mô hình học máy được xem là giải pháp để tăng tính chính xác trong những lĩnh vực đặc thù như y học.

Sự phát triển của phần cứng và điện toán đám mây cũng mở ra cơ hội triển khai các thuật toán phức tạp trên quy mô lớn. Các hệ thống xe tự hành, thành phố thông minh và nông nghiệp chính xác đều được kỳ vọng sẽ ứng dụng phân đoạn hình ảnh với hiệu suất ngày càng cao.

Xu hướng đa phương thức (multimodal learning) kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn như ảnh, tín hiệu và văn bản cũng đang được nghiên cứu. Điều này hứa hẹn nâng cao khả năng phân tích toàn diện và tăng độ tin cậy trong nhiều ứng dụng quan trọng.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phân đoạn hình ảnh:

Chiết xuất Các Thủy Vực Đô Thị Từ Hình Ảnh Viễn Thám Độ Phân Giải Cao Sử Dụng Học Sâu Dịch bởi AI
MDPI AG - Tập 10 Số 5 - Trang 585
Thông tin chính xác về nước mặt đô thị là rất quan trọng để đánh giá vai trò của nó trong các dịch vụ hệ sinh thái đô thị trong bối cảnh tồn tại của con người và biến đổi khí hậu. Việc chiết xuất chính xác các thủy vực đô thị từ hình ảnh là có ý nghĩa lớn đối với quy hoạch đô thị và phát triển kinh tế - xã hội. Trong bài báo này, một kiến trúc học sâu mới được đề xuất cho việc chiết xuất c...... hiện toàn bộ
#viễn thám #chiết xuất nước #học sâu #mạng nơ-ron tích chập #phân đoạn hình ảnh
Hướng tới đánh giá tự động về mặt tính toán đối với các không gian xung quanh mạch máu được mở rộng trên hình ảnh cộng hưởng từ não: Một đánh giá hệ thống Dịch bởi AI
Journal of Magnetic Resonance Imaging - Tập 38 Số 4 - Trang 774-785 - 2013
Các không gian xung quanh mạch máu được mở rộng (EPVS), có thể quan sát được trong hình ảnh MRI não, là một chỉ số quan trọng của bệnh mạch nhỏ và viêm não. Chúng tôi đã đánh giá một cách hệ thống tài liệu cho đến tháng 6 năm 2012 về những phương pháp khả thi để đánh giá tính toán của chúng và phân tích các yếu tố gây nhiễu với các lacune và các tổn thương trắng nhỏ. Chúng tôi đã tìm thấy ...... hiện toàn bộ
#EPVS #MRI #bệnh mạch nhỏ #viêm não #phân đoạn tự động
Phân đoạn tự động các opacities trên nền thủy tinh trong hình ảnh CT phổi bằng cách sử dụng các thuật toán dựa trên trường ngẫu nhiên Markov Dịch bởi AI
Journal of Digital Imaging - Tập 25 - Trang 409-422 - 2011
Các bác sĩ chẩn đoán hình ảnh ngực dựa vào việc phân đoạn và phân tích định lượng các opacities trên nền thủy tinh (GGO) để thực hiện các chẩn đoán hình ảnh nhằm đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh hoặc giai đoạn phục hồi của các bệnh phổi mô lan tỏa. Tuy nhiên, việc phân đoạn và phân tích các mẫu GGO là khó khăn về mặt tính toán so với các bệnh phổi khác vì GGO thường không có ranh giới rõ ràng...... hiện toàn bộ
#GGO #phân đoạn tự động #chụp CT phổi #thuật toán Markov #đánh giá hiệu suất
Phân đoạn đồng thuận dựa trên lựa chọn đa bản đồ động của các cấu trúc đầu và cổ từ hình ảnh CT Dịch bởi AI
Medical Physics - Tập 46 Số 12 - Trang 5612-5622 - 2019
Mục đíchViệc xác định thủ công các cấu trúc cơ quan nguy hiểm (OAR) ở đầu và cổ cho kế hoạch điều trị xạ trị mất nhiều thời gian và có độ biến thiên cao. Do đó, chúng tôi đã phát triển một phương pháp dựa trên lựa chọn đa bản đồ động để phân đoạn nhanh chóng và có thể tái tạo được.Phương phápP...... hiện toàn bộ
#Phân đoạn đồng thuận #OAR #Hình ảnh CT #Phương pháp GWV #Phương pháp SWV
PHÂN LOẠI TNM TRONG UNG THƯ PHỔI PHIÊN BẢN 8 – NHỮNG ĐIỂM CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH CẦN LƯU Ý
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 515 Số 1 - 2022
Hệ thống phân loại ung thư TNM (T: viết tắt của từ Tumor có nghĩa là U; N: viết tắt của Node có nghĩa là hạch; và M: viết tắt của từ Metastasis, có nghĩa là di căn) được IUAC (Union International Against Cancer) giới thiệu lần đầu tiên từ những năm 1944 của thế kỷ trước, và được chính thức xuất bản dưới dạng sách giấy vào nằm 1968. Hệ thống phân loại này từ khi đặt ra gồm 5 mục tiêu, cho đến nay v...... hiện toàn bộ
#Phân loại TNM #phân loại giai đoạn ung thư phổi #ung thư phổi
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, HÌNH ẢNH CỘNG HƯỞNG TỪ BÓ THÁP VÀ TIÊN LƯỢNG HỒI PHỤC CHỨC NĂNG VẬN ĐỘNG SAU NHỒI MÁU NÃO
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 521 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Đặc điểm lâm sàng, hình ảnh cộng hưởng từ bó tháp và tiên lượng hồi phục chức năng vận động sau nhồi máu não. Phương pháp nghiên cứu: Mô tả cắt ngang gồm 31 bệnh nhân nhồi máu não vùng trên lều trong vòng 07 ngày và được chụp cộng hưởng từ sọ não tại Bệnh viện Bạch Mai từ tháng 7 năm 2021 đến tháng 7 năm 2022. Kết quả: Tỉ lệ bệnh nhân nam mắc đột quỵ nhồi máu não chiếm ưu thế (61,3%). Li...... hiện toàn bộ
#cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI) #bó sợi trục (CST) #đột quỵ nhồi máu não cấp #dị hướng phân đoạn (FA)
ỨNG DỤNG MÔ HÌNH KINH TẾ LƯỢNG TRONG PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH – NGHIÊN CỨU ĐO LƯỜNG RỦI RO TÀI CHÍNH TẠI CÁC DOANH NGHIỆP NHỰA NIÊM YẾT TẠI VIỆT NAM
Tạp chí khoa học Trường Đại học Mở Hà Nội - - 2022
Bài viết làm rõ cơ sở lý thuyết về rủi ro tài chính, các kết quả của các công trình trước đây về sự tác động của các nhân tố tới rủi ro tài chính. Bài viết sử dụng mô hình kinh tế lượng và phần mềm Stata 20 để xác định sự tác động của một số nhân tố đến rủi ro tài chính đối với các doanh nghiệp nhựa niêm yết tại Việt Nam. Kết quả hồi quy FEM - ước lượng vững cho thấy rằng: Hệ số khả năng thanh toá...... hiện toàn bộ
#phân tích tài chính #phân tích rủi ro tài chính #rủi ro tài chính #mô hình kinh tế lượng #doanh nghiệp nhựa niêm yết
Phân tích và nâng cao video của bài trình bày trên slide điện tử Dịch bởi AI
Proceedings. IEEE International Conference on Multimedia and Expo - Tập 1 - Trang 77-80 vol.1
Bài báo này trình bày một phương pháp mới để đánh chỉ mục video của các bài thuyết trình sử dụng các slide điện tử. Bằng cách xác định hình ảnh các slide trong các khung hình video, và sau đó ghép nối chuỗi video với các slide điện tử gốc, video có thể được đánh chỉ mục và tìm kiếm, và sự xuất hiện hình ảnh của các đoạn có thể được cải thiện. Trước tiên chúng tôi phát hiện "khu vực nội dung" trong...... hiện toàn bộ
#Phân đoạn hình ảnh #Phát hiện cạnh hình ảnh #Đánh chỉ mục #Phương pháp bình phương tối thiểu #Khoa học máy tính #Chuỗi video #Giám sát #Hiển thị #Máy ảnh #Truy xuất dựa trên nội dung
Tái sử dụng các yêu cầu phần mềm chức năng trong các doanh nghiệp phần mềm quy mô nhỏ: một mô hình định hướng đến danh mục yêu cầu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 22 - Trang 275-287 - 2016
Tái sử dụng phần mềm có thể được định nghĩa là quá trình tạo ra các sản phẩm phần mềm từ những sản phẩm hiện có thay vì phát triển phần mềm từ đầu. Do đó, tái sử dụng phần mềm thường được đề xuất nhằm nâng cao năng suất và chất lượng phần mềm, dẫn đến lợi ích kinh tế. Trong bối cảnh này, việc tái sử dụng các yêu cầu phần mềm đã nhận được sự chú ý quan trọng vì nó cung cấp hỗ trợ vững chắc để phát ...... hiện toàn bộ
#tái sử dụng phần mềm #yêu cầu phần mềm #danh mục yêu cầu #doanh nghiệp phần mềm quy mô nhỏ #mô hình tái sử dụng yêu cầu
Thuật toán tối ưu hóa cá voi được cải tiến cho phân đoạn hình ảnh 2D-Otsu với ứng dụng trong phân đoạn khuyết tật bề mặt tấm thép Dịch bởi AI
Signal, Image and Video Processing - Tập 17 - Trang 1653-1659 - 2022
Do hình ảnh khuyết tật bề mặt tấm thép thường có nền phức tạp và nhiều tiếng ồn, độ chính xác phân đoạn thấp khi sử dụng phương pháp ngưỡng đơn Otsu. Do đó, bài báo này giới thiệu thuật toán tối ưu hóa cá voi (WOA) để tối ưu hóa ngưỡng của phân đoạn hình ảnh với hai ngưỡng. Để tránh hiện tượng hội tụ sớm, tốc độ hội tụ chậm và dễ dàng rơi vào mức tối ưu cục bộ của WOA ban đầu, một phiên bản WOA đư...... hiện toàn bộ
#thuật toán tối ưu hóa cá voi #phân đoạn hình ảnh #khuyết tật bề mặt tấm thép #Otsu hai chiều
Tổng số: 132   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10